Có 2 kết quả:

搬砖 bān zhuān ㄅㄢ ㄓㄨㄢ搬磚 bān zhuān ㄅㄢ ㄓㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do hard physical labor (as a job)
(2) (fig.) to play mahjong

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do hard physical labor (as a job)
(2) (fig.) to play mahjong

Bình luận 0